--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hương lão
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hương lão
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hương lão
+
(từ cũ; nghĩa cũ) Village elders
Mời các vị hương lão ra đình
To invite the village elders to come to the communal house
Lượt xem: 486
Từ vừa tra
+
hương lão
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Village eldersMời các vị hương lão ra đìnhTo invite the village elders to come to the communal house
+
corn exchange
:
sự trao đổi mua và bán ngũ cốc
+
carapace
:
mai (cua, rùa); giáp (tôm)